Samsung Galaxy Tab S10 FE 8GB/128GB
Mới
Đã Sẵn Hàng
| Thông số kỹ thuật chi tiết | Tab S10 FE |
| Màn hình Thông tin màn hình hiển thị |
|
| Công nghệ màn hình Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...) |
LCD TFT |
| Độ phân giải Độ phân giải màn hình (pixels) |
2304 x 1440 (WUXGA+) |
| Kích thước màn hình Kích thước màn hình (inch) |
10.9" |
| Tần số quét Tốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz) |
90Hz |
| Độ sáng tối đa Độ sáng màn hình tối đa (nits) |
800 nits |
| Mặt kính cảm ứng Mặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...) |
Kính |
| Camera sau Thông tin camera sau |
|
| Độ phân giải Độ phân giải camera sau (MP) |
13.0 MP |
| Quay phim Độ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS) |
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps |
| Đèn Flash Có hỗ trợ đèn flash camera sau không? |
Không |
| Tính năng Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,... |
Quay video, Scan tài liệu,… |
| Camera trước Thông tin camera trước |
|
| Độ phân giải Độ phân giải camera trước (MP) |
12.0 MP |
| Tính năng Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,... |
Gọi video |
| Tính năng AI tiên tiến Các tính năng AI tiên tiến |
Khoanh tròn để tìm kiếm Giải toán & Trợ giúp viết tay Xóa vật thể Chân dung đẹp nhất Biên tập video thông minh |
| Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành & CPU |
|
| Hệ điều hành Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,... |
Android 15 |
| Chip xử lý (CPU) Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,... |
Exynos 1580 (4 nm) |
| Tốc độ CPU Tốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz? |
2.9GHz,2.6GHz,1.9GHz |
| Chip đồ họa (GPU) GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,... |
Xclipse 540 |
| Bộ nhớ & Lưu trữ Cấu hình chi tiết của điện thoại |
|
| RAM Bộ nhớ lưu trữ thứ cấp |
8GB |
| Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất) |
128GB |
| Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng Bộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra? |
106.2GB |
| Thẻ nhớ Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB? |
2TB |
| Kết nối Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
| Mạng di động Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,... |
Wifi hoặc 5G |
| SIM Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,... |
1 SIM thường / 1 Esim (chỉ dành cho phiên bản 5G) |
| Wifi Kết nối internet không dây |
802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM |
| GPS Định vị toàn cầu |
GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS |
| Bluetooth Kết nối truyền tải dữ liệu không dây |
Bluetooth v5.3 |
| Cổng kết nối/sạc Cổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,... |
Type-C |
| Jack tai nghe Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,... |
Không |
| Kết nối khác Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,... |
Cảm biến Gia tốc, Cảm biến Vân tay, Cảm biến Con quay hồi chuyển, Cảm biến Địa Từ, Cảm biến Hall Từ trường, Cảm biến Ánh Sáng |
| Pin & Sạc Thông tin pin & sạc |
|
| Dung lượng pin Dung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh? |
8,000 mAh |
| Loại pin Tên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,... |
Li-ion |
| Công nghệ pin Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,... |
Sạc siêu nhanh 2.0 |
| Hỗ trợ sạc tối đa Công suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ |
45W |
| Sạc kèm theo máy Công suất củ sạc kèm theo máy |
Không |
| Tiện ích Các chức năng tiện ích của điện thoại di động |
|
| Bảo mật nâng cao Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,... |
Vân tay |
| Tính năng đặc biệt Các chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,... |
Loa AKG, Bút S Pen (IP68) Ứng dụng GoodNotes6, Adobe, Clip Studio Paint Phụ kiện Bao Da Bàn Phím AI, Tấm Note, Bao Da Thông Minh Samsung DeX Kết Nối Liền Mạch |
| Chống nước Chuẩn chống nước của máy (IPxx) |
IP68 |
| Ghi âm môi trường Có ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không? |
Có |
| Ghi âm cuộc gọi Có tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không? |
Có |
| Radio Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không? |
Không |
| Xem phim Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,... |
MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM |
| Nghe nhạc Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,... |
MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA |
| Thông tin chung Thông tin chung |
|
| Thiết kế Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,... |
Nhôm nguyên khối |
| Chất liệu khung viền Chất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....) |
Armor Aluminum |
| Chất liệu mặt lưng máy Chất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....) |
Armor Aluminum |
| Kích thước Dài - Ngang - Dày - Nặng |
165.8 x 254.3 x 6.0 |
| Khối lượng Trọng lượng đã bao gồm cả viên pin |
497g |
| Thời điểm ra mắt Thời điểm ra mắt ở Việt Nam |
04/2025 |
| Nhóm đặc biệt | |
| Thiết kế màn hình Màn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nước |
Vô Khuyết, tràn viền |
| Danh bạ Lưu được tối đa bao nhiêu số danh bạ |
Vô hạn |
| Màu màn hình Màu sắc của màn hình |
16 triệu màu |




