Samsung Galaxy Z Fold7 12GB|512GB
Mới
Đã có hàng
| Thông số kỹ thuật chi tiết | Galaxy Z Fold7 |
| Màn hình Thông tin màn hình hiển thị |
|
| Công nghệ màn hình Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...) |
Màn hình chính/ngoài: Dynamic AMOLED 2X |
| Độ phân giải Độ phân giải màn hình (pixels) |
Màn hình chính: 2184 x 1968 Màn hình ngoài: 2520 x 1080 |
| Kích thước màn hình Kích thước màn hình (inch) |
Màn hình chính: 8.0" Màn hình ngoài: 6.5" |
| Tần số quét Tốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz) |
Màn hình chính: 1~120Hz Màn hình ngoài: 1~120Hz |
| Độ sáng tối đa Độ sáng màn hình tối đa (nits) |
Màn hình chính: 2600nit Màn hình ngoài: 2600nit |
| Mặt kính cảm ứng Mặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...) |
Corning® Gorilla® Glass Ceramic 2 |
| Camera sau Thông tin camera sau |
|
| Độ phân giải Độ phân giải camera sau (MP) |
200MP (Camera góc rộng) + 10 MP (Camera tele) + 12 MP (Camera góc siêu rộng) |
| Quay phim Độ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS) |
|
| Đèn Flash Có hỗ trợ đèn flash camera sau không? |
|
| Tính năng Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,... |
Panorama HDR Chân dung Slow motion Nightography Góc rộng Lọc Âm thanh (Audio Eraser) Chọn ảnh chân dung đẹp nhất (Best Face) |
| Camera trước Thông tin camera trước |
|
| Độ phân giải Độ phân giải camera trước (MP) |
Camera màn hình lưng: 10MP Camera màn hình chính: 10MP |
| Tính năng Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,... |
Lọc Âm thanh (Audio Eraser) Chọn ảnh chân dung đẹp nhất (Best Face) |
| Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành & CPU |
|
| Hệ điều hành Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,... |
Android 16, One UI 8 |
| Chip xử lý (CPU) Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,... |
Snapdragon 8 Elite for Galaxy (3nm) |
| Tốc độ CPU Tốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz? |
|
| Chip đồ họa (GPU) GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,... |
|
| Bộ nhớ & Lưu trữ Cấu hình chi tiết của điện thoại |
|
| RAM Bộ nhớ lưu trữ thứ cấp |
12GB/16GB |
| Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất) |
256GB/512GB/1TB |
| Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng Bộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra? |
N/A |
| Thẻ nhớ Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB? |
|
| Kết nối Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
| Mạng di động Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,... |
2G, 3G, 4G, 5G |
| SIM Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,... |
|
| Wifi Kết nối internet không dây |
Có |
| GPS Định vị toàn cầu |
Có |
| Bluetooth Kết nối truyền tải dữ liệu không dây |
Có |
| Cổng kết nối/sạc Cổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,... |
Type C |
| Jack tai nghe Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,... |
|
| Kết nối khác Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,... |
|
| Pin & Sạc Thông tin pin & sạc |
|
| Dung lượng pin Dung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh? |
4400 mAh |
| Loại pin Tên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,... |
N/A |
| Công nghệ pin Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,... |
Super Fast Charging Fast Wireless Charging 2.0 Wireless PowerShare |
| Hỗ trợ sạc tối đa Công suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ |
25W |
| Sạc kèm theo máy Công suất củ sạc kèm theo máy |
Không có |
| Tiện ích Các chức năng tiện ích của điện thoại di động |
|
| Bảo mật nâng cao Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,... |
|
| Tính năng đặc biệt Các chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,... |
Trọn bộ các tính năng AI Nâng cao: Gemini, Gemini Live, Now Brief, Now Bar, Khoanh Tròn tìm kiếm, Hỗ trợ viết, Hỗ trợ cuộc gọi, Thực hiện liên tác vụ bằng giọng nói... |
| Chống nước Chuẩn chống nước của máy (IPxx) |
IPX8 |
| Ghi âm môi trường Có ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không? |
|
| Ghi âm cuộc gọi Có tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không? |
|
| Radio Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không? |
|
| Xem phim Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,... |
|
| Nghe nhạc Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,... |
|
| Thông tin chung Thông tin chung |
|
| Thiết kế Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,... |
|
| Chất liệu khung viền Chất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....) |
Advanced Armor Aluminum |
| Chất liệu mặt lưng máy Chất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....) |
Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 |
| Kích thước Dài - Ngang - Dày - Nặng |
Mở: Dài 158.4mm - Ngang 143.2mm - Dày 4.2mm Gập: Dài 158.4mm - Ngang 72.8mm - Dày 8.9mm |
| Khối lượng Trọng lượng đã bao gồm cả viên pin |
215g |
| Thời điểm ra mắt Thời điểm ra mắt ở Việt Nam / Mở bán tại TGDD, PHẢI ĐÚNG CHUẨN: 05/2019 |
07/2025 |
| Nhóm đặc biệt | |
| Thiết kế màn hình Màn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nước |
|
| Danh bạ Lưu được tối đa bao nhiêu số danh bạ |
|
| Màu màn hình Màu sắc của màn hình |




